Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
公交系统
Tiếng Trung giản thể
公交系统
Thêm vào danh sách từ
hệ thống giao thông công cộng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 公交系统
hệ thống giao thông công cộng
gōngjiāo xìtǒng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
快速公交系统
kuàisù gōngjiāo xìtǒng
hệ thống vận chuyển nhanh xe buýt
城市公交系统
chéngshì gōngjiāo xìtǒng
hệ thống giao thông đô thị
新的公交系统
xīnde gōngjiāo xìtǒng
một hệ thống xe buýt mới
Các ký tự liên quan
公
交
系
统
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc