Tiếng Trung giản thể

公休

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公休

  1. ngày nghỉ lễ chung
    gōngxiū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

星期一公休,可是我还得上班
xīngqīyī gōngxiū , kěshì wǒ huán dé shàngbān
Thứ hai là ngày nghỉ lễ, nhưng tôi vẫn phải làm việc
我没有公休假期年终无休,没有周末,也
wǒ méiyǒu gōngxiū jiǎqī niánzhōng wú xiū , méiyǒu zhōumò , yě
Vào và trong năm, tôi không được nghỉ cuối tuần hoặc ngày nghỉ lễ
公休假日
gōngxiū jiǎrì
ngày nghỉ lễ chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc