Tiếng Trung giản thể
公公
Thứ tự nét
Ví dụ câu
孝敬公公
xiàojìng gōnggōng
thể hiện sự tôn trọng đối với cha của chồng
征求公公的同意
zhēngqiú gōnggōng de tóngyì
yêu cầu sự đồng ý của bố chồng
严厉的公公
yánlìde gōnggōng
bố chồng nghiêm khắc
看望公公
kànwàng gōnggōng
gọi cho bố của chồng