Tiếng Trung giản thể

公公

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公公

  1. bố chồng
    gōnggong
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

孝敬公公
xiàojìng gōnggōng
thể hiện sự tôn trọng đối với cha của chồng
征求公公的同意
zhēngqiú gōnggōng de tóngyì
yêu cầu sự đồng ý của bố chồng
严厉的公公
yánlìde gōnggōng
bố chồng nghiêm khắc
看望公公
kànwàng gōnggōng
gọi cho bố của chồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc