公共

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公共

  1. chung, chung
    gōnggòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公共汽车
gōnggòngqìchē
xe buýt
遵守公共秩序
zūnshǒu gōnggòng zhìxù
tuân thủ trật tự công cộng
公共卫生服务
gōnggòng wèishēng fúwù
Dịch vụ y tế công cộng
公共厕所
gōnggòngcèsuǒ
nhà vệ sinh công cộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc