Trang chủ>公共厨房

Tiếng Trung giản thể

公共厨房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公共厨房

  1. bếp công cộng
    gōnggòng chúfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宿舍一楼有公共厨房
sùshě yī lóu yǒu gōnggòng chúfáng
có bếp chung ở tầng 1 của khu tập thể.
这里也有公共厨房和餐厅
zhèlǐ yě yǒu gōnggòng chúfáng hé cāntīng
Ngoài ra còn có một nhà bếp chung và phòng ăn
带有公共厨房的旅馆
dàiyǒu gōnggòng chúfáng de lǚguǎn
khách sạn có bếp chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc