Tiếng Trung giản thể
公共厨房
Thứ tự nét
Ví dụ câu
宿舍一楼有公共厨房
sùshě yī lóu yǒu gōnggòng chúfáng
có bếp chung ở tầng 1 của khu tập thể.
这里也有公共厨房和餐厅
zhèlǐ yě yǒu gōnggòng chúfáng hé cāntīng
Ngoài ra còn có một nhà bếp chung và phòng ăn
带有公共厨房的旅馆
dàiyǒu gōnggòng chúfáng de lǚguǎn
khách sạn có bếp chung