Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 2
>
公共汽车
HSK 2
New HSK 2
公共汽车
Thêm vào danh sách từ
xe buýt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 公共汽车
xe buýt
gōnggòng qìchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
三路公共汽车
sān lù gōnggòng qìchē
xe buýt số 3
下公共汽车
xià gōnggòng qìchē
xuống xe buýt
公共汽车站
gōnggòng qìchē zhàn
trạm xe buýt
坐公共汽车去
zuò gōnggòng qìchē qù
bắt xe buýt
Các ký tự liên quan
公
共
汽
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc