公共汽车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公共汽车

  1. xe buýt
    gōnggòng qìchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三路公共汽车
sān lù gōnggòng qìchē
xe buýt số 3
下公共汽车
xià gōnggòng qìchē
xuống xe buýt
公共汽车站
gōnggòng qìchē zhàn
trạm xe buýt
坐公共汽车去
zuò gōnggòng qìchē qù
bắt xe buýt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc