Tiếng Trung giản thể
公共浴室
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在那幢楼里有一个公共浴室
zài nà chuánglóu lǐ yǒu yígè gōnggòng yùshì
có một nhà tắm công cộng trong tòa nhà đó
他第一次来公共浴室,感觉很难为情
tā dìyīcì lái gōnggòng yùshì , gǎnjué hěnnán wéi qíng
đây là lần đầu tiên anh ấy vào phòng tắm công cộng và anh ấy cảm thấy tự giác