Trang chủ>公共设施

Tiếng Trung giản thể

公共设施

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公共设施

  1. công trình công cộng
    gōnggòng shèshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公共设施不足
gōnggòng shèshī bùzú
không đủ cơ sở vật chất công cộng
公共设施费用
gōnggòng shèshī fèiyòng
chi phí tiện ích
城市公共设施
chéngshì gōnggòng shèshī
cơ sở công cộng đô thị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc