公司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公司

  1. công ty, tập đoàn
    gōngsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

母公司
mǔgōngsī
công ty mẹ
旅游公司
lǚyóu gōngsī
đại lý du lịch
保险公司
bǎoxiǎn gōngsī
công ty bảo hiểm
公司代表
gōngsī dàibiǎo
Đại diện công ty

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc