Tiếng Trung giản thể

公尺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公尺

  1. Mét
    gōngchǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以公尺为单位
yǐ gōngchǐ wéi dānwèi
tính bằng mét
全长是一千多公尺
quáncháng shì yīqiān duō gōngchǐ
tổng chiều dài hơn một nghìn mét
平方公尺
píngfāng gōngchǐ
mét vuông
海拔六百公尺
hǎibá liùbǎigōngchǐ
600 mét trên mực nước biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc