Ví dụ câu
公布结果
gōngbù jiéguǒ
để thông báo kết quả
向全世界公布
xiàng quánshìjiè gōngbù
để thông báo cho toàn thế giới
每月公布一次
měiyuè gōngbù yīcì
được xuất bản mỗi tháng một lần
公布于众
gōngbù yúzhòng
để thông báo cho công chúng
公布新规章
gōngbù xīn guīzhāng
để xuất bản các quy định mới