Tiếng Trung giản thể

公报

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公报

  1. thông cáo
    gōngbào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把公报钉在墙上
bǎ gōngbào dīng zài qiángshàng
đóng bản tin vào tường
紧急公报
jǐnjí gōngbào
chúng khẩn cấp và phổ biến
新闻公报
xīnwéngōngbào
báo chí thông cáo
联合公报
liánhégōngbào
thông cáo chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc