公斤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公斤

  1. kg
    gōngjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她体重为六十公斤
tā tǐzhòng wéi liùshí gōngjīn
cô ấy nặng 60 kg
轻了三公斤
qīng le sān gōngjīn
nhẹ hơn ba kg
比他重五公斤
bǐ tā zhòng wǔ gōngjīn
nặng hơn anh ấy năm ký
两公斤苹果
liǎng gōngjīn píngguǒ
hai kg táo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc