Tiếng Trung giản thể

公法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公法

  1. luật công cộng
    gōngfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公法学家
gōngfǎ xuéjiā
người công khai
了解公法
liǎojiě gōngfǎ
để hiểu luật công cộng
国际公法
guójìgōngfǎ
Luật Cộng đồng Quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc