Thứ tự nét
Ví dụ câu
这条公路通往北京
zhè tiáo gōnglù tōngwǎng běijīng
đường cao tốc này dẫn đến Bắc Kinh
公路两侧种着柳树
gōnglù liǎngcè zhǒng zháo liǔshù
hai bên đường quốc lộ trồng liễu
铺修公路
pūxiū gōnglù
xây dựng một đường cao tốc
高速公路
gāosùgōnglù
đường cao tốc
公路运输
gōnglù yùnshū
vận tải đường cao tốc