公路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公路

  1. Xa lộ
    gōnglù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这条公路通往北京
zhè tiáo gōnglù tōngwǎng běijīng
đường cao tốc này dẫn đến Bắc Kinh
公路两侧种着柳树
gōnglù liǎngcè zhǒng zháo liǔshù
hai bên đường quốc lộ trồng liễu
铺修公路
pūxiū gōnglù
xây dựng một đường cao tốc
高速公路
gāosùgōnglù
đường cao tốc
公路运输
gōnglù yùnshū
vận tải đường cao tốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc