公里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公里

  1. km
    gōnglǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每小时六公里
měi xiǎoshí liù gōnglǐ
6 ki lô mét mỗi giờ
平方公里
píngfāng gōnglǐ
kilomet vuông
超过一百公里
chāoguò yī bǎi gōnglǐ
hơn 100 km

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc