Thứ tự nét
Ví dụ câu
像公鸡般好斗
xiàng gōngjī bān hǎo dǒu
ngoan cường như một con gà trống
公鸡啄食了一些谷粒
gōngjī zhuóshí le yīxiē gǔlì
gà trống đã ăn ngũ cốc
公鸡已打过鸣了
gōngjī yǐ dǎ guò míng le
gà trống đã gáy
公鸡突然叫起来
gōngjī tūrán jiào qǐlái
gà trống gáy đột ngột