Tiếng Trung giản thể

共占

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 共占

  1. nói chung trang điểm
    gòngzhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

共占的比重
gòng zhān de bǐzhòng
tổng chia sẻ
计算共占地面积
jìsuàn gòng zhàndì miànjī
để tính tổng diện tích
共占百分之四十
gòng zhān bǎifēnzhīsìshí
nói chung chiếm bốn mươi phần trăm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc