Trang chủ>共同之处

Tiếng Trung giản thể

共同之处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 共同之处

  1. điều gì đó chung
    gòngtóng zhī chù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们有许多共同之处
wǒmen yǒu xǔduō gòngtóng zhī chǔ
chúng ta có nhiều điểm chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc