Từ vựng HSK
Dịch của 共同點 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
共同點
Tiếng Trung phồn thể
共同點
Thứ tự nét cho 共同點
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 共同點
mặt bằng chung
gòngtóngdiǎn
Các ký tự liên quan đến 共同點:
共
同
點
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc