Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
共处
Tiếng Trung giản thể
共处
Thêm vào danh sách từ
để cùng tồn tại; cùng tồn tại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 共处
để cùng tồn tại; cùng tồn tại
gòngchǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
想个办法共处
xiǎng gè bànfǎ gòngchǔ
tìm ra cách để cùng tồn tại
争取和谐共处
zhēngqǔ héxié gòngchǔ
để tìm kiếm sự chung sống hài hòa
难以共处
nányǐ gòngchǔ
khó chung sống
Các ký tự liên quan
共
处
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc