Trang chủ>共餐制

Tiếng Trung giản thể

共餐制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 共餐制

  1. chia sẻ thức ăn từ các đĩa chung
    gòngcānzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外国人接受不了共餐制
wàiguórén jiēshòu bùliǎo gòngcān zhì
người nước ngoài không thể chấp nhận hệ thống ăn uống chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc