Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
共餐制
Tiếng Trung giản thể
共餐制
Thêm vào danh sách từ
chia sẻ thức ăn từ các đĩa chung
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 共餐制
chia sẻ thức ăn từ các đĩa chung
gòngcānzhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
外国人接受不了共餐制
wàiguórén jiēshòu bùliǎo gòngcān zhì
người nước ngoài không thể chấp nhận hệ thống ăn uống chung
Các ký tự liên quan
共
餐
制
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc