Dịch của 共 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
共
Tiếng Trung phồn thể
共
Thứ tự nét cho 共
Ý nghĩa của 共
- cùng với nhaugòng
Ví dụ câu cho 共
共创辉煌
gòngchuàng huīhuáng
để cùng nhau tạo ra sự tráng lệ
会员国共欠一千二百万美元
huìyuánguó gòng qiàn yīqiānèrbǎiwàn měiyuán
các quốc gia thành viên cùng nhau nợ mười hai triệu đô la
共占三分之二
gòng zhān sānfēnzhīèr
chiếm 2/3 cùng nhau
团结共
tuánjié gòng
để giữ bên nhau