关上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关上

  1. đóng
    guānshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把书关上
bǎ shū guān shàng
đóng sách
乖乖关上窗子
guāiguāi guānshàng chuāngzǐ
đóng cửa sổ một cách ngoan ngoãn
关上并锁好门
guān shàng bìng suǒ hǎo mén
đóng và khóa cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc