Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
关上
New HSK 1
关上
Thêm vào danh sách từ
đóng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 关上
đóng
guānshàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把书关上
bǎ shū guān shàng
đóng sách
乖乖关上窗子
guāiguāi guānshàng chuāngzǐ
đóng cửa sổ một cách ngoan ngoãn
关上并锁好门
guān shàng bìng suǒ hǎo mén
đóng và khóa cửa
Các ký tự liên quan
关
上
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc