Tiếng Trung giản thể

关口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关口

  1. bước ngoặt
    guānkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在重要关口你可不能走
zài zhòngyào guānkǒu nǐ kě bùnéng zǒu
đừng rời đi vào thời điểm quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc