Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关心

  1. phải hết sức chú ý đến
    guānxīn
  2. chăm sóc, quan tâm đến
    guānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

关心和支持
guānxīn hé zhīchí
quan tâm và ủng hộ
关心营养问题
guānxīn yíngyǎng wèntí
chú ý đến vấn đề dinh dưỡng
特别关心
tèbié guānxīn
đặc biệt chú ý đến
关心身体
guānxīn shēntǐ
chăm sóc sức khỏe
表示关心
biǎoshì guānxīn
bày tỏ mối quan tâm
关心地问
guānxīn de wèn
hỏi một cách quan tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc