Ví dụ câu
关心和支持
guānxīn hé zhīchí
quan tâm và ủng hộ
关心营养问题
guānxīn yíngyǎng wèntí
chú ý đến vấn đề dinh dưỡng
特别关心
tèbié guānxīn
đặc biệt chú ý đến
关心身体
guānxīn shēntǐ
chăm sóc sức khỏe
表示关心
biǎoshì guānxīn
bày tỏ mối quan tâm
关心地问
guānxīn de wèn
hỏi một cách quan tâm