关怀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关怀

  1. lời yêu cầu
    guānhuái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲切的关怀
qīnqiè de guānhuái
quan tâm thân thiện
感谢关怀
gǎnxiè guānhuái
biết ơn vì sự quan tâm của smb
在上级的关怀下
zài shàngjí de guānhuái xià
dưới sự hướng dẫn của sếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc