Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
关怀
HSK 5
关怀
Thêm vào danh sách từ
lời yêu cầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 关怀
lời yêu cầu
guānhuái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
亲切的关怀
qīnqiè de guānhuái
quan tâm thân thiện
感谢关怀
gǎnxiè guānhuái
biết ơn vì sự quan tâm của smb
在上级的关怀下
zài shàngjí de guānhuái xià
dưới sự hướng dẫn của sếp
Các ký tự liên quan
关
怀
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc