关机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关机

  1. để tắt
    guānjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自动关机
zìdòng guānjī
tự động tắt nguồn
电话关机
diànhuà guānjī
điện thoại tắt
关机键
guānjī jiàn
công tắc điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc