关注

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关注

  1. theo dõi, chú ý; chú ý
    guānzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引起普遍关注
yǐnqǐ pǔbiàn guānzhù
để thu hút sự chú ý chung
给予必要关注
jǐyǔ bìyào guānzhù
dành sự quan tâm cần thiết
密切关注
mìqiē guānzhù
theo dõi chặt chẽ
关注事态的发展
guānzhù shìtài de fāzhǎn
theo dõi sự phát triển của các sự kiện
关注每一位客户
guānzhù měiyīwèi kèhù
chú ý đến mọi khách hàng
停止关注
tíngzhǐ guānzhù
hủy theo dõi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc