Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关系

  1. liên quan tới; mối quan hệ họ hàng
    guānxi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因为工作的关系
yīnwèi gōngzuò de guānxi
vì công việc
对你没关系
duì nǐ méi guānxi
không liên quan đến bạn
密切的关系
mìqiè de guānxi
Mối quan hệ thân thiết
关系到每个人
guānxi dào měi ge rén
để áp dụng cho tất cả mọi người
和他有关系
hé tā yǒu guānxi
liên quan đến anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc