关联

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关联

  1. sự liên quan
    guānlián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与外国有一些关联
yǔ wàiguó yǒuyīxiē guānlián
có một số kết nối với nước ngoài
没有关联
méiyǒu guānlián
không có kết nối
相互关联的问题
xiānghù guānlián de wèntí
các vấn đề liên quan
紧密的关联
jǐnmìde guānlián
đóng kết nối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc