Tiếng Trung giản thể

关门

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关门

  1. đóng cửa, kết thúc một ngày làm việc
    guānmén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

商店春节要关门歇业
shāngdiàn chūnjié yào guānmén xiēyè
đóng cửa hàng cho lễ hội mùa xuân của cô ấy
关门大吉
guānméndàjí
đóng cửa một doanh nghiệp cho tốt
十点关门
shídiǎn guānmén
kết thúc một ngày làm việc lúc mười giờ đồng hồ
随手关门
suíshǒu guānmén
đóng cửa sau lưng bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc