关闭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关闭

  1. đóng
    guānbì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自动关闭
zìdòng guānbì
để tắt tự động
关闭一段高速公路
guānbì yī duàn gāosù gōnglù
đóng một đoạn đường cao tốc
关闭水龙头
guānbì shuǐlóngtóu
tắt vòi
关闭在房间里
guānbì zài fángjiān lǐ
nhốt trong phòng
关闭公司
guānbì gōngsī
đóng cửa một công ty

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc