Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 1
/
New HSK 4
>
关
HSK 3
New HSK 1
New HSK 4
关
Thêm vào danh sách từ
đóng
tắt
biên giới, rào cản
quan hệ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 关
đóng
guān
tắt
guān
biên giới, rào cản
guān
quan hệ
guān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
关窗户
guān chuānghu
đóng cửa sổ
关在房间里
guān zài fángjiān lǐ
nhốt trong phòng
关门
guān mén
đóng cửa
关电视机
guān diànshìjī
tắt TV
关灯
guān dēng
tắt đèn
海关
hǎiguān
phong tục
过关税
guò guānshuì
hạn ngạch thuế quan
轻松过关
qīngsōng guòguān
dễ dàng vượt qua
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc