Ví dụ câu
我们都为这消息感到兴奋
wǒmen dū wéi zhè xiāoxī gǎndào xīngfèn
tất cả chúng tôi đều vui mừng trước tin tức
你为什么如此兴奋?
nǐ wéishènmǒ rúcǐ xīngfèn ?
bạn đang rất vui mừng về điều gì?
兴奋得睡不着觉
xīngfèn de shuìbuzháo jiào
phấn khích đến mức không thể ngủ được
兴奋不已
xīngfèn bùyǐ
rất hào hứng