兴奋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴奋

  1. bị kích thích; kích thích
    xīngfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们都为这消息感到兴奋
wǒmen dū wéi zhè xiāoxī gǎndào xīngfèn
tất cả chúng tôi đều vui mừng trước tin tức
你为什么如此兴奋?
nǐ wéishènmǒ rúcǐ xīngfèn ?
bạn đang rất vui mừng về điều gì?
兴奋得睡不着觉
xīngfèn de shuìbuzháo jiào
phấn khích đến mức không thể ngủ được
兴奋不已
xīngfèn bùyǐ
rất hào hứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc