Tiếng Trung giản thể
兴盛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
兴盛与衰落
xīngshèng yǔ shuāiluò
thịnh vượng và suy tàn
兴盛年代
xīngshèng niándài
kỷ nguyên thịnh vượng
事业兴盛
shìyè xīngshèng
sự nghiệp thăng hoa
国家兴盛
guójiā xīngshèng
đất nước phát triển mạnh mẽ
文化的兴盛
wénhuà de xīngshèng
sự hưng thịnh của văn hóa