Tiếng Trung giản thể

兴盛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴盛

  1. phát triển mạnh mẽ
    xīngshèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兴盛与衰落
xīngshèng yǔ shuāiluò
thịnh vượng và suy tàn
兴盛年代
xīngshèng niándài
kỷ nguyên thịnh vượng
事业兴盛
shìyè xīngshèng
sự nghiệp thăng hoa
国家兴盛
guójiā xīngshèng
đất nước phát triển mạnh mẽ
文化的兴盛
wénhuà de xīngshèng
sự hưng thịnh của văn hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc