兴趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴趣

  1. quan tâm
    xìngqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对打篮球感兴趣
duì dǎ lánqiú gǎn xìngqù
quan tâm đến việc chơi bóng rổ
浓厚的兴趣
nónghòu de xìngqù
quan tâm sâu sắc
引起兴趣
yǐnqǐ xìngqù
để khơi dậy sự quan tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc