Tiếng Trung giản thể
兵变
Thứ tự nét
Ví dụ câu
发动兵变
fā dòngbīng biàn
bắt đầu một cuộc nổi dậy quân sự
此次事故导致兵变
cǐ cì shìgù dǎozhì bīngbiàn
tai nạn dẫn đến một cuộc binh biến
放弃兵变
fàngqì bīngbiàn
từ bỏ một cuộc binh biến
兵变以后
bīngbiàn yǐhòu
sau cuộc bạo động quân sự
爆发兵变
bàofā bīngbiàn
bùng nổ một cuộc binh biến