Tiếng Trung giản thể

兵役

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兵役

  1. nghĩa vụ quân sự
    bīngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

义务兵役
yìwù bīngyì
nghĩa vụ quân sự bắt buộc
在步兵部队里服兵役
zài bùbīng bùduì lǐ fúbīngyì
thực hiện nghĩa vụ quân sự trong bộ binh
兵役的免除
bīngyì de miǎnchú
miễn nghĩa vụ quân sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc