Trang chủ>兵马俑

Tiếng Trung giản thể

兵马俑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兵马俑

  1. các chiến binh đất nung
    bīngmǎyǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兵马俑博物馆
bīngmǎyǒng bówùguǎn
Bảo tàng quân đội đất nung
宏伟的兵马俑
hóngwěide bīngmǎyǒng
đội quân đất nung tráng lệ
参观兵马俑
cānguān bīngmǎyǒng
thăm các chiến binh đất nung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc