Từ vựng HSK
Dịch của 兵马俑 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
兵马俑
Tiếng Trung phồn thể
兵馬俑
Thứ tự nét cho 兵马俑
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 兵马俑
các chiến binh đất nung
bīngmǎyǒng
Các ký tự liên quan đến 兵马俑:
兵
马
俑
Ví dụ câu cho 兵马俑
兵马俑博物馆
bīngmǎyǒng bówùguǎn
Bảo tàng quân đội đất nung
宏伟的兵马俑
hóngwěide bīngmǎyǒng
đội quân đất nung tráng lệ
参观兵马俑
cānguān bīngmǎyǒng
thăm các chiến binh đất nung
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc