Dịch của 兵 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
兵
Tiếng Trung phồn thể
兵
Thứ tự nét cho 兵
Ý nghĩa của 兵
- người lính, máy bay chiến đấu; cầm đồbīng
Ví dụ câu cho 兵
阅兵式
yuèbīngshì
cuộc diễu hành quân sự
官兵
guānbīng
cán bộ, chiến sĩ
当兵
dāngbīng
trở thành một người lính