其中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 其中

  1. trong số, trong
    qízhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

其中之一
qízhōng zhī yī
một trong
其中有两个主要的原因
qízhōng yǒu liǎng ge zhǔyào de yuányīn
trong số những thứ khác, có hai lý do chính
其中包括
qízhōng bāokuò
bao gồm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc