Trang chủ>其貌不扬

Tiếng Trung giản thể

其貌不扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 其貌不扬

  1. không có gì đặc biệt để xem
    qí mào bù yáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我告诉过你,他其貌不扬
wǒ gàosù guò nǐ , tā qímàobùyáng
Tôi đã nói với bạn rằng anh ấy không có gì đặc biệt để nhìn
他是其貌不扬,但人好
tāshì qímàobùyáng , dàn rén hǎo
anh ấy không có gì đặc biệt để nhìn, nhưng anh ấy là một người tốt
其貌不扬的人
qímàobùyáng de rén
người nondescript

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc