Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
其间
Tiếng Trung giản thể
其间
Thêm vào danh sách từ
ở giữa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 其间
ở giữa
qíjiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
置身其间
zhìshēn qíjiān
đặt mình ở giữa
涉足其间
shèzú qíjiān
đặt chân đến đó
那其间
nà qíjiān
tại thời điểm đó
这其间
zhè qíjiān
trong khi đó
Các ký tự liên quan
其
间
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc