Tiếng Trung giản thể

其间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 其间

  1. ở giữa
    qíjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

置身其间
zhìshēn qíjiān
đặt mình ở giữa
涉足其间
shèzú qíjiān
đặt chân đến đó
那其间
nà qíjiān
tại thời điểm đó
这其间
zhè qíjiān
trong khi đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc