Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 具

  1. đồ dùng, dụng cụ (một từ đo lường)
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刀具
dāojù
máy cắt
厨具
chújù
dụng cụ nấu ăn
餐具
cānjù
bộ đồ ăn
农具
nóngjù
nông cụ
文具
wénjù
văn phòng phẩm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc