Tiếng Trung giản thể

典质

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 典质

  1. thế chấp
    diǎnzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把房子典质
bǎ fángzǐ diǎnzhì
cầm cố một ngôi nhà
典质首饰
diǎnzhì shǒushì
cầm cố đồ trang sức
典质权
diǎnzhìquán
cam kết sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc