Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
典质
Tiếng Trung giản thể
典质
Thêm vào danh sách từ
thế chấp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 典质
thế chấp
diǎnzhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把房子典质
bǎ fángzǐ diǎnzhì
cầm cố một ngôi nhà
典质首饰
diǎnzhì shǒushì
cầm cố đồ trang sức
典质权
diǎnzhìquán
cam kết sống
Các ký tự liên quan
典
质
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc