Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
养家
Tiếng Trung giản thể
养家
Thêm vào danh sách từ
để nuôi một gia đình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 养家
để nuôi một gia đình
yǎngjiā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
养家的人
yǎngjiā de rén
trụ cột gia đình
为养家糊口而东奔西跑
wéi yǎngjiāhúkǒu ér dōngbēnxīpǎo
chạy xung quanh để cố gắng nuôi sống gia đình mình
做工养家
zuògōng yǎngjiā
làm việc để hỗ trợ gia đình
Các ký tự liên quan
养
家
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc