Tiếng Trung giản thể

养家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养家

  1. để nuôi một gia đình
    yǎngjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

养家的人
yǎngjiā de rén
trụ cột gia đình
为养家糊口而东奔西跑
wéi yǎngjiāhúkǒu ér dōngbēnxīpǎo
chạy xung quanh để cố gắng nuôi sống gia đình mình
做工养家
zuògōng yǎngjiā
làm việc để hỗ trợ gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc