Từ vựng HSK
Dịch của 养殖业 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
养殖业
Tiếng Trung phồn thể
養殖業
Thứ tự nét cho 养殖业
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 养殖业
ngành trồng trọt
yǎngzhíyè
Các ký tự liên quan đến 养殖业:
养
殖
业
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc