Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养老

  1. sống cuộc sống khi về hưu; cung cấp cho người già
    yǎnglǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

养老保险制度
yǎnglǎo bǎoxiǎnzhìdù
hệ thống bảo hiểm tuổi già
医疗和养老
yīliáo hé yǎnglǎo
chăm sóc y tế và lương hưu
养老基金
yǎnglǎo jījīn
quỹ hưu trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc